Khi ai đó để ngón tay giữa úp lên ngón tay trỏ, chúng ta có thể gọi đó là Fingers crossed. Bạn có biết cử chỉ này hay idiom Keep your fingers crossed nghĩa là gì không?
Nếu chưa biết hãy cùng IELTS LangGo khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như các cụm từ đồng nghĩa của Fingers crossed qua bài viết này nhé!
1. Fingers crossed là gì
Fingers crossed là một cử chỉ ngón trỏ và ngón giữa đan chéo nhau giống như hình ảnh của thập tự giá và trong Kito giáo, thập tự giá mang ý nghĩa là vượt qua các khó khăn, thử thách để đạt tới thành công. Do đó, người ta thường úp hai ngón tay lên nhau, thường là ngón tay trỏ và ngón giữa, như một biểu tượng của niềm hy vọng hay sự cầu nguyện.
Trong văn hóa một số nước phương Tây như Mỹ, Anh đây là cách người ta bày tỏ mong muốn cầu chúc may mắn hoặc thành công.
Ví dụ:
The team has been training hard all season, so fingers crossed they'll win the Championship. (Đội tuyển đã tập luyện chăm chỉ suốt cả mùa giải, vì vậy hy vọng họ sẽ giành chiến thắng trong Giải Vô địch Bóng đá Anh.)
He's applying for a promotion at work, so fingers crossed he gets a good job. (Anh ấy đang nộp đơn xin thăng chức ở nơi làm việc, vậy nên hy vọng anh ấy sẽ nhận được một công việc tốt.)
2. Nguồn gốc của Fingers crossed
Fingers crossed bắt nguồn từ hình ảnh thập tự giá trong đạo Thiên Chúa ở phương Tây. Theo thời gian, cụm từ này dần dần được biết đến sử dụng phổ biến trên thế giới.
Trong tín ngưỡng, văn hóa phương Tây biểu tượng chữ thập (cross) đại diện cho sự may mắn, và việc úp ngón trỏ và ngón giữa vào nhau sẽ giúp chúng ta nắm được những điều tốt lành (good spirits) và gửi được những ước vọng của bản thân (anchor the wish).
3. Cách sử dụng Fingers crossed
Fingers crossed thường đi với động từ Keep để tạo thành idiom Keep your fingers crossed.
Theo Cambridge Dictionary, Keep your fingers crossed mang ý nghĩa “to hope that things will happen in the way that you want them to”(hy vọng rằng mọi việc sẽ xảy ra theo cách mà bạn mong muốn)
Idiom này thường được sử dụng khi muốn chúc ai đó may mắn hoặc hy vọng cho điều gì tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
Let's keep our fingers crossed that we can find parking downtown during rush hour. (Hãy cầu mong để chúng ta có thể tìm được chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố trong giờ cao điểm.)
Good luck on your exam tomorrow! I'll keep my fingers crossed for you. (Chúc bạn may mắn trong bài kiểm tra ngày mai! Tôi sẽ cầu chúc thật nhiều điều may mắn cho bạn.)
Keep your fingers crossed thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp đời thường, các tình huống không quá trang trọng.
Ngoài ra, để mong cầu những việc may mắn chúng ta cũng có thể dùng idiom Cross one’s fingers, một biến thể khác của Fingers crossed.
Ví dụ:
My friend is waiting to hear back about her scholarship application, so I'm crossing my fingers that she gets it. (Bạn tôi đang chờ phản hồi về đơn xin học bổng của cô ấy, vì vậy tôi rất mong cô ấy sẽ nhận được nó.)
They're on their way to the airport, so let's cross our fingers that they have a smooth journey. (Họ đang trên đường đến sân bay, vì vậy hãy cầu mong họ có một chuyến đi thuận lợi.)
Chúc ai đó may mắn có rất nhiều cách trong tiếng Anh, ngoài sử dụng Fingers crossed. Việc hiểu và sử dụng được các cụm từ đồng nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình.
Hope for the best!: Hy vọng điều tốt nhất
Ví dụ:
Despite the challenges, we continue to hope for the best. (Dù có nhiều thách thức, chúng tôi vẫn tiếp tục hy vọng điều tốt nhất.)
In times of uncertainty, it's important to stay positive and hope for the best. (Trong những thời điểm mông lung, điều quan trọng là phải giữ thái độ tích cực và hy vọng vào điều tốt đẹp nhất.)
Good luck!: Chúc may mắn
Ví dụ:
He wished his girlfriend luck when she participated in the marathon competition. (Anh chúc bạn gái mình gặp nhiều may mắn khi cô tham gia cuộc thi chạy marathon.)
We wish you luck. We’ll miss you so much. (Chúng tôi chúc bạn gặp nhiều may mắn. Chúng tôi sẽ nhớ bạn nhiều lắm.)
Wish one’s luck!: Chúc bạn gặp nhiều may mắn
Ví dụ:
He wished his girlfriend luck when she participated in the marathon competition. (Anh chúc bạn gái mình gặp nhiều may mắn khi cô tham gia cuộc thi chạy marathon.)
We wish you luck. We’ll miss you so much. (Chúng tôi chúc bạn gặp nhiều may mắn. Chúng tôi sẽ nhớ bạn nhiều lắm.)
Wish you the best of luck!: Mong bạn sẽ có nhiều may mắn nhất có thể
Ví dụ:
Wishing you the best of luck as you start a new chapter in your life. (Chúc bạn gặp nhiều may mắn khi bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình.)
Sending you my best wishes and the best of luck as you chase your dreams. (Gửi cho bạn những lời chúc tốt đẹp nhất và may mắn nhất khi bạn theo đuổi ước mơ của mình.)
All the best to you!: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất
Ví dụ:
Today is your birthday. All the best to you, my little sister. (Hôm nay là ngày sinh nhật của bạn. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất, cô em gái bé nhỏ của tôi.)
Sending all the best to you on your special day. May it be filled with joy and happiness! (Gửi đến bạn những điều tốt đẹp nhất trong ngày đặc biệt của mình. Hãy tràn ngập niềm vui và hạnh phúc nhé!)
Good luck with that!: Chúc may mắn nhé người bạn
Ví dụ:
You're taking on a big project. Good luck with that! (Bạn đang tham gia một dự án lớn. Chúc may mắn nhé người bạn!)
Good luck with that new job. I hope it goes well! (Chúc may mắn với công việc mới của bạn. Tôi hy vọng nó sẽ tốt!)
God bless you!: Chúa sẽ phù hộ bạn
Ví dụ:
God bless you as you begin this new chapter in your life. (Chúa sẽ phù hộ bạn khi bạn bắt đầu chương mới này trong cuộc đời mình.)
When someone sneezes, we often say 'God bless you' as a sign of good wishes. (Khi ai đó hắt hơi, chúng ta thường nói “Chúa phù hộ cho bạn” như một dấu hiệu của những lời chúc tốt đẹp.)
5. Mẫu hội thoại ứng dụng Fingers crossed
Để giúp bạn hiểu rõ hơn các ứng dụng Fingers crossed vào trong thực tế cũng như các biến thể của idiom này, hãy cùng xem đoạn hội thoại ở dưới đây nhé.
Jin: Hey, do you have the results of your job interview yet?
Jin: Này, cậu đã có kết quả phỏng vấn xin việc chưa?
Linda: Not yet. I'm still waiting for them to call back.
Linda: Tớ chưa. Tớ vẫn đang đợi họ gọi lại.
Jin: Well, fingers crossed that you get good news soon!
Jin: Chà, chúc cậu sớm nhận được tin tốt lành!
Linda: Thanks. I'm feeling hopeful about it.
Linda: Cảm ơn nhé. Tớ đang rất hy vọng về điều đó đây.
Jin: I'm sure you did great. Let me know as soon as you receive anything.
Jin: Tớ chắc chắn là cậu đã làm rất tốt. Hãy cho tớ biết ngay khi cậu nhận được bất cứ điều gì nhé.
Linda: Sure. Thanks again for the support.
Linda: Chắc chắn rồi. Cảm ơn cậu thêm lần nữa vì sự hỗ trợ nhé.
Như vậy, IELTS LangGo giải đáp chi tiết Fingers crossed hay Keep your fingers crossed là gì.
Hy vọng qua bài học này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với Fingers crossed để ứng dụng linh hoạt, tự nhiên trong giao tiếp đời thường cũng như trong IELTS Speaking nhé.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!